🔍
Search:
SỰ BÌNH AN
🌟
SỰ BÌNH AN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아무런 사고 없이 평안함.
1
SỰ BÌNH AN VÔ SỰ:
Sự bình an và không có sự cố gì.
-
Tính từ
-
1
걱정이나 탈이 없다. 또는 무사히 잘 있다.
1
BÌNH ỔN, SỰ BÌNH AN ::
Không có lo lắng hay vướng bận gì. Hoặc đang tốt đẹp vô sự.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
몸이나 마음이 편하고 좋음.
1
SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN:
Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.
-
Danh từ
-
1
걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.
1
SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN:
Việc không có lo lắng hay vướng bận gì. Hoặc việc đang tốt đẹp vô sự.
-
Danh từ
-
1
걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.
1
SỰ BÌNH AN, SỰ BÌNH YÊN, SỰ YÊN ỔN:
Việc không có điều gì lo lắng hay sự cố. Hoặc việc đang yên lành vô sự.
-
Danh từ
-
1
아무런 문제나 걱정거리가 없이 편안함.
1
SỰ BÌNH AN VÔ SỰ:
Sự yên ổn thoải mái mà không có vấn đề hay nỗi lo nào cả.
-
2
어떤 일을 심각하게 생각하지 않아 근심이나 걱정이 없음.
2
SỰ BÌNH CHÂN NHƯ VẠI:
Sự không suy nghĩ nghiêm túc, không bận tâm hay lo ngại việc nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.
1
SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN:
Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên.
-
2
어떤 일이 잘되어 마음을 놓음.
2
SỰ THANH THẢN, SỰ AN TÂM:
Việc công việc nào đó được tốt đẹp nên yên tâm.